Có 1 kết quả:

白契 bạch khế

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giấy tờ, khế ước... chưa được nhận thực chính thức. § Tương đối với “hồng khế” 紅契.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giấy tờ không được nhận thực, vô giá trị.

Bình luận 0